Biểu mẫu 10
UBND HUYỆN TIÊN LÃNG
TRƢỜNG THCS ĐOÀN LẬP
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Đoàn Lập, ngày 01 tháng 9 năm 2022
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lƣợng giáo dục của trƣờng năm học 2021 - 2022
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 6
|
Lớp 7
|
Lớp 8
|
Lớp 9
|
I
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
|
537
|
136
|
131
|
139
|
131
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
475
88.45
|
118
86.76
|
121
92.37
|
105
75.54
|
131
100
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
58
10.8
|
17
6.87
|
8
6.11
|
33
23.47
|
0
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
03
0.75
|
2
1.53
|
2
1.53
|
01
0.72
|
0
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
II
|
Số học sinh chia theo học lực
|
537
|
136
|
131
|
139
|
131
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
114
26.82
|
30
22.06
|
35
26.72
|
33
23.74
|
46
35.11
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
182
33.89
|
49
36.03
|
43
32.82
|
37
26.62
|
52
40.46
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
169
31.47
|
42
30.88
|
43
32.82
|
52
37.41
|
32
24.43
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
42
7.82
|
15
11.03
|
10
7.63
|
17
12.23
|
|
5
|
Kém
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
III
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
537
|
136
|
131
|
139
|
131
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
495
92.18
|
121
88.97
|
121
92.36
|
122
87.77
|
131
100
|
a
|
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
114
26.82
|
30
22.06
|
35
26.72
|
33
23.74
|
46
35.11
|
b
|
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
|
182
33.89
|
49
36.03
|
43
32.82
|
37
26.62
|
52
40.46
|
2
|
Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
42
7.82
|
15
11.03
|
10
7.63
|
17
12.23
|
|
3
|
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
4
|
Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
18
|
01/01
|
2/2
|
2/4
|
5/1
|
5
|
Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
02
|
01
|
|
|
01
|
IV
|
Số học sinh đạt giải các kỳ thi
học sinh giỏi
|
115
|
21
|
26
|
27
|
41
|
1
|
Cấp tỉnh/thành phố
|
41
|
6
|
12
|
12
|
11
|
2
|
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế
|
23
|
2
|
1
|
9
|
11
|
V
|
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
|
131
|
|
|
|
131
|
VI
|
Số học sinh đƣợc công nhận tốt nghiệp
|
131
|
|
|
|
131
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
46
35.11
|
|
|
|
46
35.11
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
52
40.46
|
|
|
|
52
40.46
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
32
24.43
|
|
|
|
32
24.43
|
VII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
VIII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
IX
|
Số học sinh nam/số học sinh nữ
|
|
|
|
|
|
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ